Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élixir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (dược học) cồn ngọt
  • (thân mật) rượu ngon
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tinh túy
Related search result for "élixir"
Comments and discussion on the word "élixir"