Characters remaining: 500/500
Translation

électroluminescent

Academic
Friendly

Từ "électroluminescent" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "điện phát quang". Đâymột tính từ dùng để mô tả hiện tượng phát sáng của một vật liệu khi dòng điện chạy qua . Hiện tượng này thường được ứng dụng trong các thiết bị như màn hình LED, đèn chiếu sáng, các loại cảm biến.

Định nghĩa:
  • Électroluminescent: Tính từ mô tả khả năng phát sáng của một vật liệu khi được kích thích bởi điện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les panneaux solaires électroluminescents: Các tấm pin mặt trời phát quang.
  2. Les écrans électroluminescents sont très populaires dans les appareils modernes: Màn hình điện phát quang rất phổ biến trong các thiết bị hiện đại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học công nghệ, từ này có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành cụm từ chuyên ngành. Ví dụ: "phosphorescence électroluminescente" (phát quang điện) có thể được sử dụng để chỉ một loại vật liệu khả năng phát sáng lâu hơn sau khi ngừng kích thích điện.
Các biến thể của từ:
  • Électroluminescence (danh từ): Hiện tượng phát quang điện.
  • Électroluminescent(e): Dạng giống cái của tính từ, dùng để mô tả các vật liệu hoặc thiết bị tính năng này.
Từ gần giống:
  • Luminescent: Phát sáng, nhưng không nhất thiết phải là do điện. Có thể là do nhiệt độ, hóa học hoặc các nguyên nhân khác.
  • Fluorescent: Phát sáng ngay khi ánh sáng chiếu vào, nhưng không duy trì sáng khi nguồn ánh sáng được tắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Phosphorescent: Tương tự như luminescent nhưng có thể phát sáng lâu hơn sau khi nguồn sáng bị tắt.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "électroluminescent", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học công nghệ, thể kết hợp với các động từ như "développer" (phát triển), "utiliser" (sử dụng), hoặc "étudier" (nghiên cứu) trong các câu văn phức tạp hơn.

Kết luận:

Từ "électroluminescent" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khoa học vật liệu công nghệ, hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến ánh sáng điện.

tính từ
  1. điện phát quang

Comments and discussion on the word "électroluminescent"