Characters remaining: 500/500
Translation

électrocapillaire

Academic
Friendly

Từ "électrocapillaire" trong tiếng Pháp có thể được phân tích thành hai phần: "électro-" có nghĩa là "điện" "capillaire" có nghĩa là "mao dẫn" hay "mao mạch". Khi kết hợp lại, "électrocapillaire" được hiểutính từ mô tả một hiện tượng liên quan đến sự dẫn điện qua các mao mạch hoặc các vật liệu cấu trúc mao dẫn.

Định nghĩa

Électrocapillaire (tính từ): Liên quan đến sự dẫn điện trong các mao mạch hoặc các cấu trúc hẹp, nơi dòng điện có thể di chuyển thông qua các chất lỏng hoặc các chất rắn theo cách đặc biệt.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực khoa học:

    • "Les phénomènes électrocapillaires sont essentiels dans l'analyse des solutions."
    • (Các hiện tượng mao dẫn điệnrất quan trọng trong việc phân tích các dung dịch.)
  2. Ứng dụng trong công nghệ:

    • "Les capteurs électrocapillaires sont utilisés pour mesurer la qualité de l'eau."
    • (Các cảm biến mao dẫn điện được sử dụng để đo lường chất lượng nước.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Électrocapillarité (danh từ): Tình trạng hoặc quá trình trong đó sự dẫn điện xảy ra qua các mao mạch.
    • "L’électrocapillarité est un sujet d'étude important dans le développement de nouveaux matériaux."
    • (Mao dẫn điệnmột chủ đề nghiên cứu quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới.)
Chú ý
  • Phân biệt với các từ gần giống:
    • "Capillaire" có thể chỉ đơn thuần là "mao dẫn", không nhất thiết phải liên quan đến điện.
    • "Électrique" là một từ rộng hơn để chỉ mọi thứ liên quan đến điện, không chỉ giới hạn trong mao dẫn.
Từ đồng nghĩa
  • "Conducteur" (người dẫn điện): Một chất hoặc vật liệu khả năng dẫn điện.
Idioms hoặc Phrased verb

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào trong tiếng Pháp liên quan đến "électrocapillaire". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học công nghệ, bạn có thể gặp các cụm từ như "effet électrocapillaire" (hiệu ứng mao dẫn điện), miêu tả các hiện tượng cụ thể liên quan đến sự dẫn điện trong các mao mạch.

Kết luận

Từ "électrocapillaire" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu, hóa học vật lý.

tính từ
  1. mao dẫn điện

Comments and discussion on the word "électrocapillaire"