Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éléate
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành Ê-lê (ý)
danh từ giống đực
  • (số nhiều, (triết học), (sử học)) trường phái Ê-lê
Comments and discussion on the word "éléate"