Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égrener
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tẽ hạt, tuốt hạt
  • (nghĩa bóng) đưa ra từng cái một, cho ra từng cái một
    • Le carillon égrène ses notes
      chuông đồng hồ đánh từng tiếng một
    • égrener un chapelet
      lần tràng hạt
Related search result for "égrener"
Comments and discussion on the word "égrener"