Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
édredon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chăn lông
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lông tơ vịt biển Bắc Âu
Related search result for "édredon"
Comments and discussion on the word "édredon"