Characters remaining: 500/500
Translation

écrivain

Academic
Friendly

Từ "écrivain" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà văn" hoặc "văn sĩ". Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ những người viết sách, tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ ca, hay bất kỳ loại hình văn học nào khác.

Giải thích chi tiết về từ "écrivain":
  1. Định nghĩa:

    • "Écrivain" chỉ những người nghề viết, có thểviết văn, viết báo, viết kịch bản, hay viết các tác phẩm nghệ thuật khác.
    • Một biến thể đặc biệt là "écrivain public", nghĩa là "người viết thuê", thườngnhững người giúp đỡ những ai không biết chữ hoặc cần viết thư, tài liệu nhưng không tự làm được.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Écrivaine" (danh từ giống cái): Dùng để chỉ nữ nhà văn.
    • "Écrire" (động từ): Có nghĩa là "viết".
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Auteur" (tác giả): Có thể dùng để chỉ người sáng tác bất kỳ tác phẩm nào, không chỉ giới hạn trong văn học.
    • "Romancier" (tiểu thuyết gia): Chỉ những nhà văn chuyên viết tiểu thuyết.
  5. Một số thành ngữ (idioms) liên quan:

    • "Écrivain en herbe": Có nghĩa là "nhà văn trẻ", chỉ những người mới bắt đầu viết, đang trong quá trình học hỏi phát triển kỹ năng.
  6. Cách sử dụng khác:

    • Trong các bối cảnh khác nhau, từ "écrivain" có thể được dùng để nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc phong cách cá nhân của người viết. Ví dụ, khi nói về một "écrivain engagé" (nhà văný thức xã hội), tức là nhà văn sử dụng tác phẩm của mình để thể hiện quan điểm chính trị hoặc xã hội.
Tóm lại:

Từ "écrivain" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ nghề nghiệp mà còn mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.

danh từ giống đực
  1. nhà văn, văn sĩ
    • écrivain public
      người viết thuê (cho người không biết chữ)

Comments and discussion on the word "écrivain"