Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écrêtement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bạt chỗ cao (ở đường...)
  • sự bắn sạt
  • (nông nghiệp) sự bẻ cờ (cây ngô)
Comments and discussion on the word "écrêtement"