Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
économat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện..)
  • cửa hàng riêng cho công nhân viên (của một hãng)
Related search result for "économat"
Comments and discussion on the word "économat"