Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclabousser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bắn bùn vào, làm tóe nước vào
    • Voiture qui éclabousse les passants
      xe làm bắn bùn vào người qua đường
  • (nghĩa bóng) làm vấy bẩn, làm nhục lây
    • Scandale qui éclabousse toute la famille
      điều tai tiếng làm nhục lây cả gia đình
  • làm ngợp
    • Le parvenu veut éclabousser tout le monde
      tên mới phất muốn làm ngợp mọi người
Related search result for "éclabousser"
  • Words contain "éclabousser" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tung toé ngợp bắn
Comments and discussion on the word "éclabousser"