Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échiquier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bàn cờ
    • Un échiquier en ébène
      bàn cờ bằng gỗ mun
    • Arbres plantés en échiquier
      cây trồng theo ô bàn cờ
  • (nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài
    • L'échiquier parlementaire
      nghị trường
    • Un pays qui tient une place sur l'échiquier
      một nước có địa vị trên vũ trường
    • chancelier de l'échiquier
      bộ trưởng tài chính (Anh)
Related search result for "échiquier"
Comments and discussion on the word "échiquier"