Characters remaining: 500/500
Translation

échinon

Academic
Friendly

Từ "échinon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ống khuôn làm pho mát". Đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong ngành sản xuất pho mát, dùng để chỉ một loại khuôn người ta sử dụng để tạo hình cho pho mát trong quá trình chế biến.

Định nghĩa chi tiết:
  • Échinon (danh từ giống đực): Là loại ống hoặc khuôn được sử dụng trong ngành chế biến pho mát, giúp định hình cho pho mát theo kích thước hình dạng mong muốn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sản xuất pho mát:

    • "Pour fabriquer du fromage frais, nous avons besoin d'un échinon approprié."
    • (Để làm pho mát tươi, chúng tôi cần một ống khuôn phù hợp.)
  2. Sử dụng trong ngành ẩm thực:

    • "L'échinon permet de donner une belle forme au fromage."
    • (Ống khuôn giúp tạo hình đẹp cho pho mát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc thuyết trình về ẩm thực Pháp, bạn có thể nhắc đến "échinon" như một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất pho mát truyền thống, nhấn mạnh sự quan trọng của trong việc tạo ra các loại pho mát nổi tiếng như Camembert hay Brie.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • "Échinon" có thể các biến thể khác nhau trong cách sử dụng tùy thuộc vào loại pho mát được sử dụng để tạo hình. Ví dụ: các loại khuôn cho các loại pho mát mềm, cứng khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moule: Từ này cũng có nghĩa là "khuôn", nhưng có thể chỉ chung cho nhiều loại khuôn khác nhau, không chỉ riêng cho pho mát.
  • Coulée: Là một thuật ngữ có nghĩa là "đổ khuôn", thường được dùng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "échinon". Tuy nhiên, trong ngành ẩm thực, bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ liên quan đến các bước chế biến pho mát trong đó "échinon" là một phần quan trọng.

danh từ giống đực
  1. ống khuôn làm pho mát

Comments and discussion on the word "échinon"