Characters remaining: 500/500
Translation

échardonner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "échardonner" là một động từ có nghĩaloại bỏ hoặc làm sạch những cây kế (hay còn gọi là cây tầm ma) khỏi bãi cỏ hoặc trong ngành dệt, là loại bỏ những quả kế (hay còn gọi là quả kế ) ra khỏi len cừu đã được xén. Từ này không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc dệt may.

Định nghĩa:
  • Échardonner (ngoại động từ):
    • 1. Loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ).
    • 2. Loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra trong ngành dệt).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Il faut échardonner le champ avant de faire la récolte."
    • (Cần phải loại bỏ cây kế khỏi cánh đồng trước khi thu hoạch.)
  2. Trong ngành dệt:

    • "Nous devons échardonner la laine pour obtenir un produit de meilleure qualité."
    • (Chúng ta cần loại bỏ những quả kế khỏi len để được sản phẩm chất lượng tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "échardonner" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp dệt may. thể hiện sự chăm sóc làm sạch trong quá trình sản xuất.
Các từ gần giống:
  • Écharde: Đâydanh từ chỉ về những mảnh vỡ, thườngnhững mảnh sắc nhọn có thể gây tổn thương.
  • Démêler: Có nghĩagỡ rối, có thể dùng trong ngữ cảnh dệt may khi nói về việc làm sạch len.
Từ đồng nghĩa:
  • Écarter: Có nghĩaloại bỏ hoặc tách ra, có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Idioms Phrased verb:
  • Không idiom hoặc phrased verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "échardonner", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire le ménage" (dọn dẹp) trong bối cảnh làm sạch.
Lưu ý:
  • Từ "échardonner" không phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày, do đó, bạn có thể gặp khó khăn khi tìm thấy trong các cuộc hội thoại thông thường. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
ngoại động từ
  1. loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra)
  2. (ngành dệt) làm nổi tuyết (dạ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "échardonner"