Characters remaining: 500/500
Translation

échéancier

Academic
Friendly

Từ "échéancier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sổ kỳ hạn" hoặc "lịch trình thanh toán". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kế toán quảndự án.

Định nghĩa:
  • Échéancier: Là tài liệu hoặc bảng liệt kê các khoản thanh toán hoặc nhiệm vụ cần thực hiện theo thời gian đã định.
Cách sử dụng:
  1. Trong kế toán:

    • Ví dụ: "L'échéancier de paiement doit être respecté pour éviter des pénalités." (Sổ kỳ hạn thanh toán phải được tuân thủ để tránh các khoản phạt.)
  2. Trong quảndự án:

    • Ví dụ: "Nous avons établi un échéancier pour la réalisation de ce projet." (Chúng tôi đã lập một lịch trình cho việc thực hiện dự án này.)
Biến thể từ gần giống:
  • Échéance: Là danh từ chỉ "thời hạn" hoặc "kỳ hạn", thường chỉ thời điểm một khoản thanh toán hoặc nhiệm vụ phải được hoàn thành.
    • Ví dụ: "La date d'échéance de ce prêt est dans trois mois." (Ngày hết hạn của khoản vay nàytrong ba tháng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Calendrier: Mặc dù từ này thường mang nghĩa "lịch", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ lịch trình hoặc kế hoạch.
  • Plan: Có thể được sử dụng để chỉ kế hoạch tổng thể, bao gồm cả thời gian thực hiện.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre à jour l'échéancier: Cập nhật sổ kỳ hạn.

    • Ví dụ: "Il est important de mettre à jour l'échéancier régulièrement." (Rất quan trọng để cập nhật sổ kỳ hạn thường xuyên.)
  • Respecter les délais: Tuân thủ các thời hạn.

    • Ví dụ: "Pour réussir, il faut respecter les délais fixés dans l'échéancier." (Để thành công, cần phải tuân thủ các thời hạn đã được quy định trong sổ kỳ hạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quảntài chính hoặc dự án lớn, "échéancier" có thể được sử dụng để phân tích đánh giá rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ các thời hạn.
    • Ví dụ: "Un échéancier bien établi peut aider à anticiper les problèmes financiers." (Một sổ kỳ hạn được lập tốt có thể giúp dự đoán các vấn đề tài chính.)
Kết luận:

Từ "échéancier" rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệttrong ngành tài chính quản lý. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh liên quan.

danh từ giống đực
  1. (kế toán) sổ kỳ hạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "échéancier"