Từ "ébranler" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa là "làm lung lay" hoặc "làm rung chuyển". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động có thể khiến một vật nào đó không còn vững chắc hoặc làm cho một người nào đó cảm thấy không chắc chắn về quyết định hoặc ý kiến của mình.
Giải thích chi tiết
Làm lung lay, làm rung chuyển: Khi bạn nói "ébranler un arbre", có nghĩa là "rung cây", tức là tác động vào cây để nó rung lắc.
Làm lung lay một chế độ: Ví dụ, "ébranler un régime" có nghĩa là làm suy yếu hoặc gây ra sự bất ổn cho một chế độ chính trị.
Ébranler la résolution de quelqu'un: nghĩa là "làm lung lay quyết tâm của ai đó". Ví dụ: "Les doutes peuvent ébranler la résolution d'un étudiant avant un examen" (Những nghi ngờ có thể làm lung lay quyết tâm của một sinh viên trước kỳ thi).
Ébranler la confiance: có thể hiểu là "làm lung lay niềm tin". Ví dụ: "Un scandale peut ébranler la confiance du public" (Một vụ bê bối có thể làm lung lay niềm tin của công chúng).
Các biến thể của từ "ébranler"
Ébranlement (danh từ): có nghĩa là "sự rung chuyển" hoặc "sự lung lay". Ví dụ: "L'ébranlement de l'économie a des conséquences graves" (Sự rung chuyển của nền kinh tế có những hậu quả nghiêm trọng).
Ébranlé (tính từ): nghĩa là "bị rung chuyển" hoặc "bị lung lay". Ví dụ: "Il est ébranlé par la nouvelle" (Anh ấy bị rung chuyển bởi tin tức).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Secouer: có nghĩa là "lắc" hoặc "rung". Ví dụ: "Secouer un arbre" (Lắc một cái cây).
Trembler: có nghĩa là "run" hoặc "rung". Từ này thường chỉ trạng thái hơn là hành động. Ví dụ: "Il tremble de peur" (Anh ấy run rẩy vì sợ hãi).
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan
Ébranler les fondations: có nghĩa là "làm lung lay các nền tảng". Ví dụ: "Ce scandale ébranle les fondations de notre société" (Vụ bê bối này làm lung lay các nền tảng của xã hội chúng ta).
Ébranler l'autorité: nghĩa là "làm lung lay quyền lực". Ví dụ: "Les critiques peuvent ébranler l'autorité d'un leader" (Các chỉ trích có thể làm lung lay quyền lực của một nhà lãnh đạo).
Tóm tắt
Từ "ébranler" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả sự rung chuyển vật lý đến việc thể hiện sự lung lay trong suy nghĩ và quyết định của con người.