Characters remaining: 500/500
Translation

ébranler

Academic
Friendly

Từ "ébranler" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "làm lung lay" hoặc "làm rung chuyển". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động có thể khiến một vật nào đó không còn vững chắc hoặc làm cho một người nào đó cảm thấy không chắc chắn về quyết định hoặc ý kiến của mình.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Làm lung lay, làm rung chuyển: Khi bạn nói "ébranler un arbre", có nghĩa là "rung cây", tức là tác động vào cây để rung lắc.
    • Làm lung lay một chế độ: Ví dụ, "ébranler un régime" có nghĩalàm suy yếu hoặc gây ra sự bất ổn cho một chế độ chính trị.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Ébranler la résolution de quelqu'un: nghĩa là "làm lung lay quyết tâm của ai đó". Ví dụ: "Les doutes peuvent ébranler la résolution d'un étudiant avant un examen" (Những nghi ngờ có thể làm lung lay quyết tâm của một sinh viên trước kỳ thi).
    • Ébranler la confiance: có thể hiểu là "làm lung lay niềm tin". Ví dụ: "Un scandale peut ébranler la confiance du public" (Một vụ bê bối có thể làm lung lay niềm tin của công chúng).
Các biến thể của từ "ébranler"
  • Ébranlement (danh từ): có nghĩa là "sự rung chuyển" hoặc "sự lung lay". Ví dụ: "L'ébranlement de l'économie a des conséquences graves" (Sự rung chuyển của nền kinh tế những hậu quả nghiêm trọng).
  • Ébranlé (tính từ): nghĩa là "bị rung chuyển" hoặc "bị lung lay". Ví dụ: "Il est ébranlé par la nouvelle" (Anh ấy bị rung chuyển bởi tin tức).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Secouer: có nghĩa là "lắc" hoặc "rung". Ví dụ: "Secouer un arbre" (Lắc một cái cây).
  • Trembler: có nghĩa là "run" hoặc "rung". Từ này thường chỉ trạng thái hơn là hành động. Ví dụ: "Il tremble de peur" (Anh ấy run rẩy sợ hãi).
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan
  • Ébranler les fondations: có nghĩa là "làm lung lay các nền tảng". Ví dụ: "Ce scandale ébranle les fondations de notre société" (Vụ bê bối này làm lung lay các nền tảng của xã hội chúng ta).
  • Ébranler l'autorité: nghĩa là "làm lung lay quyền lực". Ví dụ: "Les critiques peuvent ébranler l'autorité d'un leader" (Các chỉ trích có thể làm lung lay quyền lực của một nhà lãnh đạo).
Tóm tắt

Từ "ébranler" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả sự rung chuyển vậtđến việc thể hiện sự lung lay trong suy nghĩ quyết định của con người.

ngoại động từ
  1. làm lung lay, làm rung chuyển, rung
    • ébranler un arbre
      rung cây
    • ébranler un régime
      làm lung lay chế độ
    • ébranler la résolution de quelqu'un
      làm lung lay quyết tâm của ai

Comments and discussion on the word "ébranler"