Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for âu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lâu đời
lâu bền
lâu dài
lâu la
lâu lâu
lâu lắc
lâu nay
lâu năm
lâu ngày
lâu nhâu
lên râu
lún sâu
lỗ châu mai
lưỡi câu
mang râu
mày râu
máy khâu
mâu
mâu thuẫn
móc câu
mùn xâu
mạy châu
minh châu
mưa ngâu
nàng dâu
nào đâu
nâu
nâu đen
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
ngay râu
ngâu
ngờ đâu
nhâu nhâu
nhện nâu
phao câu
phôi châu
phôi dâu
phù dâu
phút đâu
qua lâu
qua mâu
quả dâu
quặp râu
rau câu
râu
râu dê
râu mày
râu má
râu mèo
râu mép
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu trê
râu xồm
rầy nâu
rắn râu
ruồi trâu
rước dâu
sâu
sâu đậm
sâu đục thân
sâu độc
sâu đo
sâu bọ
sâu bệnh
sâu bột
sâu cay
sâu cắn gié
sâu cuốn lá
sâu gai
sâu hỏm
sâu hiểm
sâu hoắm
sâu kín
sâu keo
sâu lắng
sâu mọt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last