Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áp in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khí áp
khí áp kế
khôi giáp
khoai sáp
kim tự tháp
lập pháp
liệu pháp
luật pháp
nồi áp suất
ngáp
ngáp gió
ngữ pháp
nham nháp
nháp
nhãn áp
nhãn áp kế
nhấm nháp
nhất giáp
nhắm nháp
nhị giáp
pháp
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp hóa
pháp học
pháp lí
pháp lệnh
pháp lịnh
pháp luật
pháp ngữ
pháp nhân
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
phúc đáp
phạm pháp
phấn sáp
phốp pháp
phi pháp
phương pháp
quà cáp
quân pháp
quây ráp
ram ráp
ráp
ráp rạp
sáp
sáp nhập
táp
từ pháp
tháp
tháp canh
tháp ngà
thầy pháp
thi pháp
thiết giáp
tiếp giáp
tráp
trấn áp
tư pháp
vấn đáp
First
< Previous
1
2
Next >
Last