Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áng in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
an táng
ang áng
áng
áng độ
áng chừng
ánh sáng
ửng sáng
ống máng
ổn đáng
ăn sáng
đáng
đáng đời
đáng bậc
đáng buồn
đáng chết
đáng gờm
đáng ghét
đáng giá
đáng kính
đáng kể
đáng khen
đáng khinh
đáng kiếp
đáng lí
đáng lẽ
đáng ngờ
đáng phạt
đáng sợ
đáng số
đáng tội
đáng thưởng
đáng thương
đáng tiếc
đáng tiền
đáng tin
đáng yêu
đích đáng
đầy tháng
đến tháng
đề kháng
đỏm dáng
đục máng
để kháng
đểu cáng
đối kháng
địa máng
ba tháng
ban sáng
bàn láng
báng
báng bổ
bánh tráng
bóng dáng
bóng láng
bóng loáng
bóng nhoáng
búng báng
bất đề kháng
bỉ báng
bi tráng
buổi sáng
cáng
cáng đáng
cát táng
cải táng
cảo táng
chính đáng
chấm sáng
chất khoáng
chếnh choáng
chớp nhoáng
chiếu sáng
choáng
choáng choàng
choáng lộn
choáng mắt
choáng váng
chuếch choáng
cường tráng
da láng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last