Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ách in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hàng xách
hành khách
hách
hách dịch
hôi nách
hút xách
hạ sách
hạch sách
hết cách
hợp cách
hữu trách
hống hách
hồn phách
hổ phách
hiếu khách
hiển hách
hiệp khách
hoành cách mô
kẽ nách
kế sách
khanh khách
khách
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách mời
khách quan
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
khí phách
khiển trách
khoảng cách
kiếm khách
kiểu cách
làm khách
lá lách
lá sách
lách
lách cách
lách tách
lữ khách
luồn lách
mách
mọt sách
nách
nách lá
nói phách
ngách
ngân sách
ngóc ngách
ngăn cách
ngõ ngách
nghiêm cách
ngoách
nhanh nhách
nhà chức trách
nhà khách
nhách
nhân cách
nhân cách hóa
oách
oán trách
phá cách
phá phách
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phân cách
phòng khách
phải cách
phẩm cách
phụ trách
phong cách
phong cách học
phương cách
phương sách
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last