Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ác in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
anh ách
ác
ác ôn
ác ý
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác mó
ác mô ni ca
ác mộng
ác miệng
ác nghiệt
ác phụ
ác quỷ
ác tà
ác tâm
ác tính
ác thú
ách
áo khách
áo khoác
ép xác
óc ách
ảo giác
ấm ách
ủy thác
đa giác
đài các
đách
đánh chác
đèn sách
đèn vách
đích xác
đôi mách
đại bác
đại gian ác
đất khách
đắc sách
đắt khách
đặc cách
đếm chác
đối cách
đối sách
đồng tác giả
đổ bác
đổi chác
địa các
động tác
ba gác
bài bác
bác
bác ái
bác bẻ
bác cổ
bác cổ thông kim
bác học
bác sĩ
bác vật
bách
bách bổ
bách bộ
bách công
bách chiến
bách chu niên
bách hóa
bách hợp
bách hoá
bách khoa
bách khoa toàn thư
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách sinh
bách tán
bách tính
bách thanh
bách thú
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last