Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last
thầy giáo
thầy phán
thầy pháp
thẩm đoán
thẩm phán
thẩm phán quan
thẩm sát
thập ác
thắp sáng
thẳng cánh
thế phát
thế thái
thời giá
thợ cán
thợ máy
thụ giáo
thụt tháo
thụy miên liệu pháp
thủ pháo
thủ pháp
thừa phái
thừa phát lại
thử thách
thực khách
thể cách
thể chế hoá
thể phách
thể xác
thốc tháo
thối nát
thối thác
thống giác kế
thống soái
thỉnh giáo
thị giá
thị giác
thị sát
thăng giáng
thi bá
thi khách
thi phái
thi pháp
thi thánh
thiên chúa giáo
thiêu xác
thiết giáp
thiết giáp hạm
thiếu máu
thiếu tá
thiện ác
thoang thoáng
thoái
thoái bộ
thoái biến
thoái binh
thoái chí
thoái hoá
thoái lui
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái thác
thoái thủ
thoái thu
thoái trào
thoái triển
thoái vị
thoán đoạt
thoán nghịch
thoán vị
thoáng
thoáng đãng
thoáng gió
thoáng khí
thoáng qua
thoáng thấy
thoát
thoát giang
thoát hiểm
thoát hơi nước
thoát khỏi
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last