Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
oán than
oán thán
oán thù
oán trách
oát
phá
phá án
phá đám
phá bĩnh
phá bỏ
phá bỉnh
phá cách
phá của
phá cỗ
phá gia
phá giá
phá giới
phá hại
phá hủy
phá hoang
phá hoại
phá hoẵng
phá kỷ lục
phá lệ
phá ngang
phá ngầm
phá nước
phá phách
phá quấy
phá rối
phá sản
phá sập
phá tan
phá tân
phá thai
phá thối
phá trận
phá trinh
phá vây
phá vỡ
phá xa
phác
phác họa
phác tính
phác thảo
phác thực
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phái
phái đẹp
phái đoàn
phái bộ
phái sinh
phái viên
phái yếu
phán
phán đoán
phán bảo
phán quyết
phán sự
phán truyền
pháo
pháo đài
pháo đùng
pháo đại
pháo đập
pháo bông
pháo binh
pháo cao xạ
pháo cối
pháo dây
pháo hạm
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
pháo sáng
pháo tép
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last