Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
hái
hám
hán học
hán tự
hán văn
háng
háo
háo hức
háo khí
hát
hát xiệc
háu
háy
hèn nhát
hình dáng
hình thức hoá
hí ha hí hoáy
hí hoáy
hò mái đẩy
hòn dái
hóa giá
hóng mát
hô hoán
hôi hám
hôi nách
hôn ám
hùng tráng
hút máu
hút xách
hạ cánh
hạ giá
hạ sách
hạ sát
hạch sách
hạch toán
hạn hán
hảo hán
hấp háy
hầu sáng
hắc ám
hắc buá
hẻo lánh
hếch hoác
hết cách
hết ráo
hết viá
họa báo
học phái
học xá
họp báo
hỏa pháo
hỏa táng
hỏng máy
hờn mát
hợp cách
hợp pháp
hợp pháp hóa
hợp tác
hợp tác hoá
hợp tác xã
hủ hoá
hữu ái
hữu trách
hỗn láo
hốc hác
hối đoái
hối quá
hống hách
hồi giáo
hồn phách
hồng y giáo chủ
hệ thống hoá
hổ phách
hộ giá
hộ pháp
hộc máu
hội quán
hăng hái
hăng máu
heo nái
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last