Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ào in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
anh đào
ào
ào ào
ào ạt
ả đào
ối dào
ồn ào
ỉa vào
đa bào
đào
đào bới
đào binh
đào hoa
đào kép
đào kiểm
đào lộn hột
đào luyện
đào mỏ
đào ngũ
đào nguyên
đào nhiệm
đào nương
đào sâu
đào tạo
đào tẩu
đào thải
đâu nào
đón chào
đón rào
đời nào
đổ nhào
động đào
ba đào
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bào thai
bằng nào
bờ rào
bừa cào
bồ cào
bổ nhào
biết chừng nào
biết dường nào
buồng đào
bưởi đào
cao trào
cào
cào bằng
cào cào
cấm vào
cẩm bào
cỏ lào
cựu trào
chanh đào
chào
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chừng nào
chiến bào
chiến hào
dao bào
dào
dào dạt
dạt dào
dồi dào
dường nào
gào
gào thét
gộp vào
giao thông hào
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last